Mục tiêu: Xác định tỷ số tốc độ dòng chảy động mạch (ĐM) não giữa trên siêu âm doppler xuyên sọ (transcranial doppler - TCD) trong vòng 72 giờ sau khi lấy huyết khối (LHK) cơ học và phân tích một số yếu tố liên quan. Đối tượng và phương pháp: Mô tả cắt ngang trên bệnh nhân tái thông TICI 2b-2c-3 (Thrombolysis in Cerebral Infarction) bằng phương pháp LHK cơ học sau tắc ĐM não giữa, bệnh nhân được chụp MRI sọ não sau 24 giờ và thực hiện TCD trong vòng 72 giờ sau LHK. Kết quả: 26 BN tham gia nghiên cứu (tuổi trung bình 63 ± 18, 47% là nữ). 8 bệnh nhân với tỷ số tốc độ ĐM não giữa ≥ 1,3 và 18 bệnh nhân có tỷ số tốc độ ĐM não giữa <1,3. Trong đó, 4 bệnh nhân chuyển dạng chảy máu não (CMN) có tỷ số tốc độ ĐM não giữa ≥1,3, và 10 bệnh nhân chuyển dạng CMN có tỷ số tốc độ < 1,3, cho thấy không có mối liên quan giữa chuyển dạng CMN và tỷ số tốc độ (p = 0,8). Điểm NIHSS (National Institutes of Health Stroke Scale) tại thời điểm xuất viện của hai nhóm tỷ số tốc độ ĐM não giữa không có sự khác biệt có ý nghĩa (5,5 [3,75-13,2] so với 3,5 [1,00-7,00], p = 0,13). Tuy nhiên, LHK trong vòng 5 giờ có tỷ số tốc độ ĐM não giữa cao hơn so với nhóm LHK trong vòng 7,5 giờ, mối liên quan này có ý nghĩa thống kê (p < 0,01). Kết luận: Nghiên cứu của chúng tôi không chỉ ra được mối liên quan giữa chỉ số tốc độ của ĐM não giữa trên TCD sau LHK cơ học với chuyển dạng CMN, cũng như kết cục bệnh nhân sau khi ra viện.